1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nobel prize

nobel prize

/"noubel"praiz/
Danh từ
  • giải thưởng Nô-ben
Xây dựng
  • giải Nobel
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận