1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nobble

nobble

/"nɔbl/
Động từ
  • lừa bịp, xoáy, ăn cắp
  • bắt, tóm cổ
  • đánh vào đầu
  • dùng thủ đoạn đề tranh thủ (ai)
  • tiếng lóng đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê (cho ngựa thi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận