Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nobble
nobble
/"nɔbl/
Động từ
lừa bịp, xoáy, ăn cắp
bắt, tóm cổ
đánh vào đầu
dùng thủ đoạn đề tranh thủ (ai)
tiếng lóng
đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê (cho ngựa thi)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận