Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ no go
no go
/"nou"gou/
Danh từ
tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát
it"s
no_go
:
thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi
Kinh tế
chết máy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận