1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ no go

no go

/"nou"gou/
Danh từ
  • tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát
    • it"s no_go:

      thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi

Kinh tế
  • chết máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận