1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ NMOS component

NMOS component

Điện tử - Viễn thông
  • linh kiện NMOS
  • thành phần NMOS
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận