Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nitty
nitty
/"niti/
Tính từ
lắm trứng chấy, lắm trứng rận
Thảo luận
Thảo luận