1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nitrous oxide

nitrous oxide

/"naitrəs"ɔksaid]
Danh từ
  • thuốc tê, thuốc gây mê
Kỹ thuật
  • nitơ ôxit
Hóa học - Vật liệu
  • ôxit nitơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận