1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nitrogen dioxide

nitrogen dioxide

Kỹ thuật
  • khí nitơ điôxit
Môi trường
  • nitơ điôxit
  • nitơ peroxit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận