1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nitrify

nitrify

/"naitrifai/
Động từ
  • Nitrat hoá
Kinh tế
  • nitrat hóa
  • thấm nitơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận