Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nitriding steel
nitriding steel
Kỹ thuật
thép thấm nitơ
Hóa học - Vật liệu
thép nitơ hóa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận