1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nitridation

nitridation

Kỹ thuật
  • sự nitro hóa
  • sự thấm nitơ
Hóa học - Vật liệu
  • sự nitrô hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận