Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nitric
nitric
/"naitrik/
Tính từ
hoá học
Nitric
nitric
acid
:
axít nitric
Kỹ thuật
nitơ
Y học
thuộc nitơ (hóa trị năm)
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận