Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nippy
nippy
/"nipi/
Tính từ
lạnh, tê buốt
nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát
cay sè
rượu
Danh từ
cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà Lai-on-xơ ở Anh)
Chủ đề liên quan
Rượu
Thảo luận
Thảo luận