1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nippy

nippy

/"nipi/
Tính từ
  • lạnh, tê buốt
  • nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát
  • cay sè rượu
Danh từ
  • cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà Lai-on-xơ ở Anh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận