1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nipple

nipple

/"nipl/
Danh từ
  • núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)
  • núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...)
  • mô đất (trên núi)
  • kỹ thuật miếng nối, ống nói (có chân ốc)
Kỹ thuật
  • đai ốc nối
  • khớp nối
  • khớp vặn
  • núm vô mỡ
  • măng sông
  • miệng
  • mối ghép bulông
  • mối nối bulông
  • mũ nan hoa
  • ống nối
  • ren
  • vòi
  • vòi phun
Cơ khí - Công trình
  • núm nhỏ
Y học
  • núm vú
Kỹ thuật Ô tô
  • nút tra mỡ
  • ốc xả gió
Hóa học - Vật liệu
  • miếng nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận