Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nipping
nipping
/"nipiɳ/
Tính từ
rét buốt, cóng cắt da cắt thịt
cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)
Thảo luận
Thảo luận