1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nipping

nipping

/"nipiɳ/
Tính từ
  • rét buốt, cóng cắt da cắt thịt
  • cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận