1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nipper

nipper

/"nipə/
Danh từ
  • người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay
  • răng cửa ngựa; càng (cua)
  • (số nhiều) cái kìm, cái kẹp (cũng pair of nippers)
  • (số nhiều) kính cặp mũi
  • thằng lỏi con, thằng nhóc
  • tiếng lóng thằng ăn cắp, thằng cắt túi
  • Anh - Mỹ khoá tay, xích tay
Kinh tế
  • kìm
  • răng cửa ngựa
  • thế gọng kìm (cá)
Kỹ thuật
  • cái kìm cắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận