nipper
/"nipə/
Danh từ
- người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay
- răng cửa ngựa; càng (cua)
- (số nhiều) cái kìm, cái kẹp (cũng pair of nippers)
- (số nhiều) kính cặp mũi
- thằng lỏi con, thằng nhóc
- tiếng lóng thằng ăn cắp, thằng cắt túi
- Anh - Mỹ khoá tay, xích tay
Kinh tế
- kìm
- răng cửa ngựa
- thế gọng kìm (cá)
Kỹ thuật
- cái kìm cắt
Chủ đề liên quan
Thảo luận