1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ninth

ninth

/nainθ/
Tính từ
  • thứ chín
Danh từ
  • một phần chín
  • người thứ chín; vật thứ chín; ngày mồng chín
Toán - Tin
  • một phần chín
  • thứ chín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận