Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ninetieth
ninetieth
/"naintiiθ/
Tính từ
thứ chín mươi
Danh từ
một phần chín mươi
người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi
Toán - Tin
thứ chín mươi
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận