1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ninetieth

ninetieth

/"naintiiθ/
Tính từ
  • thứ chín mươi
Danh từ
  • một phần chín mươi
  • người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi
Toán - Tin
  • thứ chín mươi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận