Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nineteenth
nineteenth
/"nain"ti:nθ/
Tính từ
thứ mười chín
Danh từ
một phần mười chín
người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín
Toán - Tin
thứ mười chín
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận