1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ niminy-piminy

niminy-piminy

/"nimini"pimini/
Tính từ
  • điệu bộ màu mèo, õng ẹo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận