Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nimiety
nimiety
/"nimaiiti/
Danh từ
sự thừa, sự quá nhiều
điều thừa
Thảo luận
Thảo luận