1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nimiety

nimiety

/"nimaiiti/
Danh từ
  • sự thừa, sự quá nhiều
  • điều thừa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận