Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nimbus
nimbus
/"nimbəs/
Danh từ
quầng (mặt trăng, mặt trời)
vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
khí tượng
mây mưa, mây dông
Điện lạnh
mây mưa
Chủ đề liên quan
Khí tượng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận