Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nimble
nimble
/"nimbl/
Tính từ
lanh lẹ, nhanh nhẹn
linh lợi (trí óc); nhanh trí
Thảo luận
Thảo luận