1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nimble

nimble

/"nimbl/
Tính từ
  • lanh lẹ, nhanh nhẹn
  • linh lợi (trí óc); nhanh trí

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận