1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nimbi

nimbi

/"nimbəs/
Danh từ
  • quầng (mặt trăng, mặt trời)
  • vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
  • khí tượng mây mưa, mây dông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận