Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nightshade
nightshade
/"naitʃeid/
Danh từ
cây benladdon, cây cà dược
cây kỳ nham
thực vật học
cây ớt mả, cây lu lu đực
Y học
cây lu lu đực
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận