1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nightshade

nightshade

/"naitʃeid/
Danh từ
  • cây benladdon, cây cà dược
  • cây kỳ nham
  • thực vật học cây ớt mả, cây lu lu đực
Y học
  • cây lu lu đực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận