Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ night-shift
night-shift
/"naitʃift/
Danh từ
ca đêm (ở nhà máy)
áo ngủ (của đàn ông)
Thảo luận
Thảo luận