1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ night safe

night safe

Danh từ
  • tủ két bên tường một ngân hàng (nơi khách có thể gửi tiền khi ngân hàng đóng cửa)
Kinh tế
  • két bảo hiểm ban đêm
  • két sắt ban đêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận