Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ night-hawk
night-hawk
/"naithɔ:k/
Danh từ
kẻ ăn trộm
người đi chơi đêm
(như) nightjar
Thảo luận
Thảo luận