1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ night-chair

night-chair

/"naittʃeə/ (night-stool) /"naitstu:l/
  • stool) /"naitstu:l/
Danh từ
  • ghế ỉa đêm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận