1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ niggling

niggling

/"nigliɳ/
Tính từ
  • tỉ mẩn, vụn vặt
  • bé nhỏ, chật hẹp
  • khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận