Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ niggling
niggling
/"nigliɳ/
Tính từ
tỉ mẩn, vụn vặt
bé nhỏ, chật hẹp
khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ)
Thảo luận
Thảo luận