1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ niggle

niggle

/"nigl/
Nội động từ
  • tỉ mẩn, mất thì giờ về những chuyện vụn vặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận