1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nielloed

nielloed

/ni"eloud/
Tính từ
  • khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận