Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nidus
nidus
/"naidəs/
Danh từ
ổ trứng (sâu bọ...)
ổ bệnh
nguồn gốc, nơi phát sinh
Y học
ổ, ổ bệnh
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận