Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nidificate
nidificate
/"nidifikeit/ (nidify) /"nidifai/
Nội động từ
làm tổ
chim
Chủ đề liên quan
Chim
Thảo luận
Thảo luận