1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nidi

nidi

/"naidəs/
Danh từ
  • ổ trứng (sâu bọ...)
  • ổ bệnh
  • nguồn gốc, nơi phát sinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận