1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nictitation

nictitation

/nik"teiʃn/ (nictitation) /,nikti"teiʃn/
Danh từ
  • sự nháy mắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận