Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nictating membrane
nictating membrane
Danh từ
màn nháy (ở mắt chim...)
Thảo luận
Thảo luận