1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nictating membrance

nictating membrance

/"nikteitiɳ"membrein/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận