Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nictating membrance
nictating membrance
/"nikteitiɳ"membrein/
Danh từ
động vật
màn nháy (ở mắt chim...)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận