1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nicotinyl

nicotinyl

Y học
  • một loại thuốc giãn mạch máu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận