1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nicotinize

nicotinize

/"nikətinaiz/ (nicotinise) /"nikətinaiz/
Động từ
  • tẩm nicôtin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận