Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nicotinism
nicotinism
/"nikəti:nizm/
Danh từ
y học
chứng nhiễm độc nicôtin
Y học
chứng nhiễm độc nicotin
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận