Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nickel-plating
nickel-plating
/"nikl"nə:sə/ (nickelage) /"niklidʤ/
Danh từ
kỹ thuật
sự mạ kền
Kỹ thuật
sự mạ kền
sự mạ niken
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận