1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nickel ocher

nickel ocher

Hóa học - Vật liệu
  • niken oxit dạng bột
  • ocrơ niken
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận