1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nickel-clad

nickel-clad

Kỹ thuật
  • bọc niken
  • được bọc niken
  • mạ niken
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận