1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ newsprint

newsprint

/"nju:zprint/
Danh từ
  • giấy in báo
Kinh tế
  • giấy in báo
Kỹ thuật
  • báo
  • giấy in báo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận