1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ newscasting

newscasting

/nju:z,kɑ:stiɳ/
Danh từ
  • sự phát thanh bản tin ở đài

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận