Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ news-agent
news-agent
/nju:z,eidʤənt/
Danh từ
người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo
Thảo luận
Thảo luận