1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ new pattern

new pattern

Kinh tế
  • kiểu cách
  • mô thức
  • tập quán (tiêu xài) mới
Giao thông - Vận tải
  • mẫu mã mới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận