Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ new-laid
new-laid
Tính từ
mới đẻ, tươi (trứng)
Thảo luận
Thảo luận