Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nevertheless
nevertheless
/,nevəðə"les/
Phó từ
tuy nhiên, tuy thế mà
Thảo luận
Thảo luận