Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ never-dying
never-dying
/"nevə"daiiɳ/
Tính từ
bất tử, bất diệt
Thảo luận
Thảo luận